? Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple Tense)
1. Định nghĩa
Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple Tense) dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra thường xuyên, theo thói quen, chân lý hiển nhiên hoặc sự thật vĩnh cửu.
? Ví dụ:
- The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía Đông.)
- She goes to school every day. (Cô ấy đi học mỗi ngày.)
2. Công thức
? Câu khẳng định
S + V(s/es) + O (với He/She/It/danh từ số ít)
S + V (nguyên thể) + O (với I/You/We/They/danh từ số nhiều)
? Ví dụ:
- He plays soccer every weekend. (Anh ấy chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
- They work in a big company. (Họ làm việc trong một công ty lớn.)
? Câu phủ định
S + do/does + not + V (nguyên thể) + O
? Ví dụ:
- She does not like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.)
- We do not live in Hanoi. (Chúng tôi không sống ở Hà Nội.)
? Câu nghi vấn
Do/Does + S + V (nguyên thể) + O?
? Ví dụ:
- Do you like ice cream? (Bạn có thích kem không?)
- Does he play football? (Anh ấy có chơi bóng đá không?)
3. Cách dùng
3.1. Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại
Thường đi kèm với các trạng từ: always, often, usually, sometimes, rarely, never, every day, once a week, ...
? Ví dụ:
- She usually gets up at 6 a.m. (Cô ấy thường dậy lúc 6 giờ sáng.)
- I go to the gym twice a week. (Tôi đến phòng gym hai lần một tuần.)
3.2. Diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc chân lý
? Ví dụ:
- The Earth orbits the Sun. (Trái đất quay quanh Mặt trời.)
- Water boils at 100°C. (Nước sôi ở 100°C.)
3.3. Diễn tả lịch trình cố định, thời gian biểu
? Ví dụ:
- The train leaves at 7 p.m. (Chuyến tàu rời đi lúc 7 giờ tối.)
- My class starts at 8 a.m. (Lớp học của tôi bắt đầu lúc 8 giờ sáng.)
4. Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ chỉ tần suất hoặc thời gian thường gặp:
? Always, usually, often, sometimes, rarely, never
? Every day, every week, every month
? On Mondays, in the morning, at night
? Ví dụ:
- I always drink coffee in the morning.
- The shop closes at 10 p.m. every day.
5. Video hướng dẫn
Câu hỏi 1
What time ___ your father usually ___ home from work?
Câu hỏi 2
She ___ to school by bus every day.
Câu hỏi 3
___ you like coffee?
Câu hỏi 4
They ___ in an apartment near the park.
Câu hỏi 5
My mother ___ breakfast at 6:30 every morning.
Câu hỏi 6
The sun ___ in the east and ___ in the west.
Câu hỏi 7
He usually ___ tennis on the weekend.
Câu hỏi 8
___ your brother work in this company?