? Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense)
1. Định nghĩa
Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense) dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại, như kết quả, trải nghiệm hoặc kéo dài đến hiện tại.
? Ví dụ:
- I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.)
- She has lived here for 10 years. (Cô ấy đã sống ở đây được 10 năm.)
2. Công thức
? Câu khẳng định
S + have/has + Vpp + O
- Has dùng với He/She/It
- Have dùng với I/You/We/They
? Ví dụ:
- They have visited Da Nang twice. (Họ đã đến Đà Nẵng hai lần.)
- He has written three books. (Anh ấy đã viết ba cuốn sách.)
? Câu phủ định
S + have/has + not + Vpp + O
? Ví dụ:
- I have not seen that movie. (Tôi chưa xem bộ phim đó.)
- She has not finished her work. (Cô ấy chưa hoàn thành công việc.)
? Câu nghi vấn
Have/Has + S + Vpp + O?
? Ví dụ:
- Have you ever been to Japan? (Bạn đã từng đến Nhật chưa?)
- Has he done his homework? (Anh ấy đã làm bài tập chưa?)
3. Cách dùng
3.1. Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và còn tiếp tục ở hiện tại
➡ Thường đi kèm với for và since.
? Ví dụ:
- I have lived in this city for 5 years. (Tôi đã sống ở thành phố này được 5 năm.)
- She has worked here since 2020. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2020.)
3.2. Diễn tả hành động đã xảy ra nhưng không rõ thời điểm
➡ Nhấn mạnh kết quả hoặc trải nghiệm.
? Ví dụ:
- We have eaten lunch. (Chúng tôi đã ăn trưa.)
- He has lost his keys. (Anh ấy đã làm mất chìa khóa.)
3.3. Diễn tả trải nghiệm (đã từng/chưa từng)
➡ Thường dùng với ever, never.
? Ví dụ:
- I have never tried sushi. (Tôi chưa từng ăn sushi.)
- Have you ever met a celebrity? (Bạn đã từng gặp người nổi tiếng chưa?)
4. Dấu hiệu nhận biết
Các từ/cụm từ thường đi kèm:
? Just: vừa mới
? Already: đã, rồi
? Yet: chưa (dùng trong phủ định và nghi vấn)
? Ever: từng
? Never: chưa từng
? Since + mốc thời gian (since 2010, since last week)
? For + khoảng thời gian (for 2 years, for a long time)
? Ví dụ:
- She has just arrived. (Cô ấy vừa mới đến.)
- I have already eaten. (Tôi đã ăn rồi.)
- Have you done your homework yet? (Bạn đã làm bài tập chưa?)
- They have lived here since 2015.
- He has worked there for 3 months.
5. Video hướng dẫn
Câu hỏi 1
I ___ my homework already.
Câu hỏi 2
She ___ to Japan three times.
Câu hỏi 3
We ___ this movie before.
Câu hỏi 4
___ you ever eaten sushi?
Câu hỏi 5
He ___ just ___ the door.
Câu hỏi 6
They ___ in New York since 2015.
Câu hỏi 7
She ___ never ___ to the USA.
Câu hỏi 8
___ they finished their work yet?