? Thì Tương Lai Đơn (Future Simple Tense)
1. Định nghĩa
Thì Tương Lai Đơn (Future Simple Tense) dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, không có kế hoạch hoặc quyết định trước thời điểm nói.
? Ví dụ:
- I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
- She will travel to France next month. (Cô ấy sẽ đi Pháp vào tháng tới.)
2. Công thức
? Câu khẳng định
S + will + V (nguyên thể) + O
? Ví dụ:
- He will come back soon. (Anh ấy sẽ quay lại sớm.)
- They will finish the project tomorrow. (Họ sẽ hoàn thành dự án vào ngày mai.)
? Câu phủ định
S + will not (won't) + V (nguyên thể) + O
? Ví dụ:
- She won't go to the party. (Cô ấy sẽ không đi dự tiệc.)
- We won't be late. (Chúng tôi sẽ không trễ.)
? Câu nghi vấn
Will + S + V (nguyên thể) + O?
? Ví dụ:
- Will you help me? (Bạn sẽ giúp tôi chứ?)
- Will they attend the meeting? (Họ sẽ tham dự cuộc họp chứ?)
3. Cách dùng
3.1. Diễn tả hành động xảy ra trong tương lai (không có kế hoạch trước)
? Ví dụ:
- I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai sẽ mưa.)
3.2. Diễn tả quyết định được đưa ra tại thời điểm nói
? Ví dụ:
- I’m tired. I will go to bed now. (Tôi mệt rồi. Tôi sẽ đi ngủ bây giờ.)
3.3. Diễn tả lời hứa, đề nghị, yêu cầu hoặc dự đoán
? Ví dụ:
- Don’t worry, I will help you. (Đừng lo, tôi sẽ giúp bạn.)
- He won’t tell anyone your secret. (Anh ấy sẽ không nói bí mật của bạn cho ai cả.)
4. Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ, cụm từ thường dùng với thì Tương Lai Đơn:
? Tomorrow
? Next week/month/year
? In the future, soon, later
? In + khoảng thời gian (in 2 days, in a few minutes)
? Ví dụ:
- I will meet him tomorrow.
- They will move to Da Nang next year.
5. Video hướng dẫn
? Xem video dưới đây để hiểu rõ hơn về thì Tương Lai Đơn:
6. Kết luận
Thì Tương Lai Đơn là một thì cơ bản và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nắm vững cách sử dụng thì này giúp bạn diễn đạt được các hành động, ý định, dự đoán trong tương lai một cách rõ ràng và chính xác. ✨
Câu hỏi 1
She ___ go to the market tomorrow.
Câu hỏi 2
They ___ play football next weekend.
Câu hỏi 3
We ___ have dinner at 7 p.m. tonight.
Câu hỏi 4
He ___ be late for school tomorrow morning.
Câu hỏi 5
I ___ go to bed early tonight.
Câu hỏi 6
The train ___ leave at 8 p.m.
Câu hỏi 7
When ___ you ___ the movie?
Câu hỏi 8
She ___ buy a new dress for the party tomorrow.
Câu hỏi 9
I ___ help you with your homework later.
Câu hỏi 10
They ___ not go to the party tomorrow.